Các từ liên quan tới 世界くらべてみたら
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
と比べて とくらべて
so sánh với.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
見比べる みくらべる
nhìn và so sánh; cân nhắc
見較べる みくらべる
nhìn và so sánh (từ hai cái trở lên)
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
並べ立てる ならべたてる
đếm; kê; liệt kê
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục, thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử