Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界でいちばんボクが好き!
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
んですが
Chẳng là
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi