Các từ liên quan tới 世界でいちばんボクが好き!
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世話好き せわずき
sự sẵn lòng giúp đỡ; hay giúp đỡ, sốt sắng; người sẵn lòng giúp đỡ người khác
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
世界的 せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
実世界 じっせかい
thế giới thực
世界初 せかいはつ
đầu tiên trên thế giới