Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界はそれを愛と呼ぶんだぜ
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)