Các từ liên quan tới 世界はそれを愛と呼ぶんだぜ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi
類は友を呼ぶ るいはともをよぶ
ngưu tầm ngưu,mã tầm mã
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm