Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界一キライなあなたに
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...