Các từ liên quan tới 世界一キライなあなたに
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
世界一周 せかいいっしゅう
sự đi vòng quanh bằng đường biển
第一戦世界 だいいちせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ nhất.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界一周旅行 せかいいっしゅうりょこう
vòng tròn - - thế giới đi nhẹ bước; thế giới tuần biển
what