Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世界平和は一家団欒のあとに
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...