Các từ liên quan tới 世界平和は一家団欒のあとに
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
世界平和 せかいへいわ
hoà bình thế giới; hoà bình (của) thế giới
団欒 だんらん
sum họp, đoàn viên
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
世界平和度指数 せかいへいわどしすう
chỉ số hòa bình thế giới