Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世紀末リーダー伝たけし!
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
にしたら
Đối với
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi