Các từ liên quan tới 世紀末リーダー伝たけし!
世紀末 せいきまつ
chấm dứt (của) một thế kỷ
紀伝 きでん
tiểu sử
世紀 せいき
thế kỷ.
末世 まっせ
kéo dài những ngày
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀伝体 きでんたい
một cách thức viết sử được trình bày dưới dạng một chuỗi các biên niên sử (của các hoàng đế) và tiểu sử, kết hợp với các phần phụ như các bảng biểu hoặc các hiện tượng xã hội
来世紀 らいせいき
thế kỷ sau
新世紀 しんせいき
thế kỷ mới