Kết quả tra cứu ngữ pháp của 世間に飛び出せ!! バナナ藩
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì