Các từ liên quan tới 世間に飛び出せ!! バナナ藩
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện
出世間的 しゅっせけんてき
không trần tục; thanh cao; có tính chất tôn giáo; xuất thế
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
世に出る よにでる せにでる
chào đời.