Kết quả tra cứu ngữ pháp của 丘のむこうに
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia