Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
おうむのように言う おうむのようにいう
nói như vẹt.
煮込む にこむ
nấu; ninh
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn
好む このむ
thích; thích hơn; yêu thích
昔のように むかしのように
như xưa.