Kết quả tra cứu ngữ pháp của 両方とも
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Bất biến
もともと
Vốn là, ngay từ đầu
N2
もっとも
Tuy nhiên
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N5
とても
Rất...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
…てもともとだ
Như ban đầu, như cũ, như không