Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両方 りょうほう
hai bên, cả hai bên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
両方共 りょうほうども
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両方向 りょうほうこう
hai chiều, hai hướng
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
両方向印刷 りょうほうこういんさつ
in hai chiều