Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中だるみ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)