中だるみ
なかだるみ なかだゆみ「TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạm dừng, tạm lắng

Bảng chia động từ của 中だるみ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中だるみする/なかだるみする |
Quá khứ (た) | 中だるみした |
Phủ định (未然) | 中だるみしない |
Lịch sự (丁寧) | 中だるみします |
te (て) | 中だるみして |
Khả năng (可能) | 中だるみできる |
Thụ động (受身) | 中だるみされる |
Sai khiến (使役) | 中だるみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中だるみすられる |
Điều kiện (条件) | 中だるみすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中だるみしろ |
Ý chí (意向) | 中だるみしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中だるみするな |
中だるみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中だるみ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều