Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国における菓子の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...