Các từ liên quan tới 中国における菓子の一覧
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
お菓子 おかし
bánh kẹo; kẹo
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
その他お菓子 そのほかおかし
Các loại bánh kẹo khác
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
菓子 かし
bánh kẹo
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.