Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中国仏山市女児ひき逃げ事件
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
上げる
Làm... xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
あげく
Cuối cùng thì