Các từ liên quan tới 中国仏山市女児ひき逃げ事件
ひき逃げ事件 ひきにげじけん
vụ chẹt xe rồi bỏ chạy.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
児女 じじょ
bé gái; bé trai và bé gái
女児 じょじ
bé gái
轢き逃げ ひきにげ
Gây tai nạn xong bỏ chạy.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.