Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中島みゆきBOX 私の声が聞こえますか〜臨月
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
のが~です
Thì...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....