Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
聞こえ きこえ
danh tiếng; thanh danh
臨月 りんげつ
tháng gần ngày sinh; tháng sắp đến ngày sinh nở
声聞 しょうもん
sravaka (disciple of Buddha)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
声がからす こえがからす
khản tiếng.