Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中心極限定理
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)