中心極限定理
ちゅうしんきょくげんていり
☆ Danh từ
Định lý giới hạn trung tâm

中心極限定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中心極限定理
中心限月 ちゅーしんげんげつ
tháng hợp đồng khi hoạt động kinh doanh sôi động nhất
極限 きょくげん
cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
無理心中 むりしんじゅう
sự ép buộc (ai) cùng tự tử, sự giết người khác rồi tự tử
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn