Kết quả tra cứu ngữ pháp của 中華航空006便急降下事故
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất