Kết quả tra cứu ngữ pháp của 丹下左膳 こけ猿の壺
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cương vị, quan điểm
…だけのことだ
Chỉ có thế thôi, chỉ cần .. là được, chỉ việc ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là