Các từ liên quan tới 丹下左膳 こけ猿の壺
下膳 さげぜん
dọn dẹp bàn khi khách đứng dậy ra về
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
下左 したひだり
phía dưới bên trái
左下 ひだりした
góc dưới bên trái
ズボンした ズボン下
quần đùi
左下隅 ひだりしたすみ
góc dưới bên trái
受け壺 うけつぼ
part of a lock that receives the latch, keeper, strike
猿の腰掛け さるのこしかけ サルノコシカケ
móc (giá sách) nấm