Kết quả tra cứu ngữ pháp của 主よ、深き淵よりわれ汝を呼ぶ
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...