Các từ liên quan tới 主よ、深き淵よりわれ汝を呼ぶ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
深淵 しんえん
vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục
深淵な しんえんな
uyên thâm.
汝の敵を愛せよ なんじのてきをあいせよ
(as commanded by Jesus) love your enemies
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
mềm mại; nhũn; nhèo nhẽo.