Kết quả tra cứu ngữ pháp của 主要組織適合遺伝子複合体
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
が必要
Cần
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?