主要組織適合遺伝子複合体
しゅようそしきてきごういでんしふくごうたい
☆ Danh từ
MHC
Phức hợp tương thích mô chính
Kháng nguyên bạch cầu

主要組織適合遺伝子複合体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主要組織適合遺伝子複合体
マイナー組織適合抗原遺伝子座 マイナーそしきてきごーこーげんいでんしざ
vị trí kháng nguyên tương thích mô nhỏ
組織適合性 そしきてきごうせい
tính tương thích mô
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
遺伝子融合 いでんしゆーごー
sự dung hợp gen
組織不適合性 そしきふてきごうせい
phức hợp tương thích mô chính
組織適合抗原 そしきてきごうこうげん
kháng nguyên tương thích mô; kháng nguyên phù hợp mô; kháng nguyên tương hợp mô
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp