Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乏しきを分かつ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc