Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乏しきを分かつ
とぼしきをわかつ
chia sẻ sự nghèo nàn
乏しき とぼしき
sự nghèo khổ
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)
分かつ わかつ
phân chia; chia
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
かしつき
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
乏しい とぼしい ともしい
cùng khốn; bần cùng
Đăng nhập để xem giải thích