Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乗り換える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra