乗り換える
のりかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đổi xe; chuyển xe
A
駅
で
乗
り
換
えた
Đổi tàu tại nhà ga A
乗
り
物
を
乗
り
換
える
Chuyển phương tiện giao thông
Thay đổi suy nghĩ; thay đổi quan điểm
戦争
についての
考
え
方
が
乗
り
換
える
Thay đổi suy nghĩ về chiến tranh .

Từ đồng nghĩa của 乗り換える
verb
Bảng chia động từ của 乗り換える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り換える/のりかえるる |
Quá khứ (た) | 乗り換えた |
Phủ định (未然) | 乗り換えない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り換えます |
te (て) | 乗り換えて |
Khả năng (可能) | 乗り換えられる |
Thụ động (受身) | 乗り換えられる |
Sai khiến (使役) | 乗り換えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り換えられる |
Điều kiện (条件) | 乗り換えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り換えいろ |
Ý chí (意向) | 乗り換えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り換えるな |
乗り換える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗り換える
乗り換え のりかえ
bán chuyển nhượng
乗換え のりかえ
chuyển (những tàu hỏa, những buýt, etc.)
乗り換え駅 のりかええき
ga chuyển tàu
乗り換え場 のりかえば のりかえじょう
nền tảng cho sự di chuyển
乗換 のりかえ
chuyển (những tàu hỏa, những buýt, etc.)
乗り換え案内 のりかえあんない
thông tin chéo
乗換券 のりかえけん
thẻ cho sự di chuyển
乗換駅 のりかええき
nhà ga đầu mối; ga chuyển tàu; địa điểm chuyển tàu