Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乞食に金を呉れてやる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
に慣れる
Quen với...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là