Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乞食に金を恵む こじきにきんをめぐむ
để cho một người ăn xin tiền
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
乞食をする こじきをする
xin.
乞食 こじき こつじき
khất thực
呉れて遣る くれてやる
để cho; làm (cái gì đó) cho
呉れる くれる
cho; tặng
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
見て呉れ みてくれ
sự xuất hiện