Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乱れそめにし
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì