Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱れそめにし
其れに それに
bên cạnh đó; hơn thế nữa
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
それにしては それにしては
nếu vậy..nếu vậy thì(cảm giác ngoài mong đợi của bản thân)
乱れ みだれ
lộn xộn; sự rối loạn; tình trạng náo động
それ故に それゆえに
và vì vậy...; và vì thế....
馴れ初め なれそめ
sự bắt đầu của tình yêu, việc mới quen nhau
めんそーれ めんそおれ
welcome
其れと無しに それとなしに
indirectly