Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 乱れそめにし
乱れ みだれ
lộn xộn; sự rối loạn; tình trạng náo động
其れに それに
bên cạnh đó; hơn thế nữa
馴れ初め なれそめ
sự bắt đầu của tình yêu, việc mới quen nhau
乱れる みだれる
bị lộn xộn; bị xáo trộn
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
乱れ箱 みだればこ
thùng không có nắp dùng để đựng quần áo bẩn
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
それにしては それにしては
nếu vậy..nếu vậy thì(cảm giác ngoài mong đợi của bản thân)