Kết quả tra cứu ngữ pháp của 乱痴気騒ぎ
N4
すぎる
Quá...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...