乱痴気パーティー らんちきパーティー
drunken bash, rave party
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước