Kết quả tra cứu ngữ pháp của 予見外試験結果
N3
その結果
Kết quả là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là