Kết quả tra cứu 予見外試験結果
予見外試験結果
よけんがいしけんけっか
☆ Danh từ
◆ Kết quả kiểm tra bất ngờ
◆ Kết quả kiểm tra không ngờ
◆ Kết quả kiểm tra ngoài dự đoán
◆ Kết quả kiểm tra không lường trước được

Đăng nhập để xem giải thích
よけんがいしけんけっか
Đăng nhập để xem giải thích