Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事あるごとに
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
たことがある
Đã từng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)