Kết quả tra cứu ngữ pháp của 事前通知制度
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt