Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事前通知制度
事前通知 じぜんつうち
thông báo trước
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
事前抑制 じぜんよくせい
sự kiềm chế trước
事前通報 じぜんつうほう
trả trước báo cáo; trả trước thông báo
通貨制度 つうかせいど
chế độ tiền tệ.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
知事 ちじ
Tỉnh trưởng