Kết quả tra cứu ngữ pháp của 二兎を追う者は一兎をも得ず
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N5
を
Trợ từ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều